Tổng hợp các dấu trong tiếng Trung (đầy đủ)
Các dấu trong tiếng Trung là một phần không thể thiếu trong việc viết và giao tiếp. Chúng giúp làm rõ nghĩa câu văn, đồng thời thể hiện cảm xúc của người viết từ đó người đọc có thể dễ dàng nắm bắt được nội dung và ngữ điệu của câu nói hơn.
Dấu câu trong tiếng Trung là gì?
Các dấu câu trong tiếng Trung, hay còn gọi 标点符号, là các kí hiệu được sử dụng trong văn viết để hỗ trợ việc ghi chép ngôn ngữ. Chúng giúp phân chia câu, đoạn văn, đồng thời thể hiện thái độ, cảm xúc và ý nghĩa của văn bản.
Trong tiếng Trung, dấu câu được chia thành hai loại chính: ký tự 标号 và dấu chấm câu 点号. Mỗi loại có chức năng và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và yêu cầu của câu văn.
Các loại dấu câu trong tiếng Trung
Ký tự 标号
Ký tự của các dấu trong tiếng Trung được sử dụng để biểu đạt tác dụng và tính chất của từ ngữ trong văn viết. Một số lưu ý phổ biến khi viết bao gồm:
- Dấu ngoặc đơn 括号: Được sử dụng để chú thích thông tin bổ sung, đôi khi dùng để giải thích từ ngữ trong câu.
Ví dụ: 孔子(公元前551~公元前479年)是中国古代思想家,政治家,教育家。 Khổng Tử (551 TCN ~ 479 TCN) là một nhà tư tưởng, chính trị và giáo dục của Trung Quốc cổ đại.
- Dấu gạch ngang 破折号: Dùng để biểu thị sự liên quan giữa người và sự vật hoặc thời gian, địa điểm trong câu.
Ví dụ: 北京-上海的飞机。 Máy bay Bắc Kinh – Thượng Hải
- Dấu gạch chéo 分割好 : Dùng để ngắt các từ, cụm từ trong câu, đặt biệt là khi liệt kê các thành phần có quan hệ ngang bằng
Ví dụ: Anh ta và Lý Lệ/ Trương Hoa cùng đi du lịch. 他和李雷、张华一起去旅游。
- Dấu móc 引号 : Dấu biểu thị sự trích dẫn, lời thoại, nhấn mạnh một nội dung nào đó hoặc biểu thị ý mỉa mai
Ví dụ: 他站起来问:“老师,这件事怎么办呢?” Cậu ta đứng lên hỏi: “Thầy ơi, việc này phải làm sao ạ?”
Dấu chấm câu 点号
Các dấu trong tiếng Trung thì dấu chấm câu được sử dụng để phân chia câu văn, giúp làm rõ ý nghĩa của câu, đồng thời giúp người đọc dễ dàng nắm được ý của đoạn hay bài văn.
Một số dấu chấm câu phổ biến bao gồm:
- Dấu chấm 句号 : Dùng khi kết thúc câu trần thuật hoàn chỉnh. Đây là dấu câu đơn giản và thông dụng nhất trong mọi văn bản.
Ví dụ: 我去邮局寄信。 Tôi đi bưu điện gửi thư.
- Dấu phẩy 逗号 : Ngắt quãng câu, phân chia các thành phần trong câu hoặc giữa các câu liên kết với nhau, giúp người đọc ngắt các thành phần trong câu hoặc giữa các phần trong câu.
Khi dùng dấu phẩy, câu văn sẽ trở nên mạch lạc và không bị rối.
Ví dụ: 我爱花,所以也要养花。 Tôi yêu hoa, nên cũng muốn trồng hoa.
- Dấu chấm phẩy 分号 : Ngăn cách các phân câu có quan hệ đẳng lập, giúp câu văn trở nên rõ ràng hơn và làm rõ được sự liên kết giữa các phần của câu mà không cần ngắt thành nhiều câu.
Ví dụ: 人不犯我,我不犯人;人若犯我,我必犯人。 Người không đụng đến ta thì ta không đụng đến người; người nào đụng đến ta, ta sẽ đụng lại.
- Dấu hai chấm 冒号 : Dùng để liệt kê hoặc làm rõ hơn thông tin trong câu.
Ví dụ: 他十分惊讶地说:啊,原来是你! Anh ấy nói với tôi hai việc, một là tham dự cuộc họp, hai là mang quà.
- Dấu hỏi 问好 : Đặt cuối của một câu hỏi để thể hiện sự hỏi đáp.
Ví dụ: 你住哪儿?Bạn sống ở đâu?
- Dấu chấm than 感叹号 : Thường dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ như ngạc nhiên, vui mừng hoặc bức xúc Biểu thị cảm thán và nhấn mạnh cảm xúc cho một câu.
Ví dụ: 月亮真美丽啊! Mặt trăng thật đẹp quá!
Kết luận
Các dấu trong tiếng Trung là yếu tố không thể thiếu trong văn viết, không chỉ giúp câu văn trở nên dễ hiểu mà còn thể hiện rõ ràng cảm xúc và thái độ của người viết. Vì vậy, hãy luôn chú ý đến cách dùng dấu câu khi viết để nâng cao kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt của mình.