Cập nhật đầy đủ và mới nhất các lượng từ trong Tiếng Trung
Các lượng từ trong Tiếng Trung đóng vai trò cực kỳ quan trọng với người học ngôn ngữ. Thành phần này góp phần tạo nên sự đa dạng và phức tạp của ngữ pháp nên bạn nhất định phải nắm vững.
Khái niệm lượng từ Tiếng Trung chi tiết
Lượng từ được dùng để chỉ đại lượng, có thể là số lượng hoặc đơn vị trong Tiếng Trung. Trong ngôn ngữ này, số các lượng từ cực kỳ lớn với ý nghĩa phong phú, có thể ghép vào nhiều cấu trúc ngữ pháp.
Lượng từ Tiếng Trung bao gồm hai loại là động lượng từ và danh lượng từ với nghĩa hoàn toàn khác nhau. Trong đó loại đầu tiên thường để chỉ hành động còn loại thứ hai thì liên quan đến các đơn vị tính toán.
Lượng từ trong Tiếng Trung được phân loại thế nào?
Như đã đề cập ở trên, việc phân loại lượng từ khá đơn giản với những mục đích khác nhau.
1/ Cách phân loại thông thường
Hiểu đơn giản thì bạn chỉ cần nắm nội dung của hai loại với các lượng từ thường gặp như sau:
- Danh lượng từ: Mang tính định lượng, có thể hữu hình hoặc vô hình và thường đi kèm các từ dễ gặp gồm:
- Dùng cho vật: 件 (jiàn), 只 (zhī), 个 (gè), 张 (zhāng).
- Dùng cho người: 名 (míng), 位 (wèi), 个 (gè), 人 (rén).
- Định lượng thời gian: 场 (chǎng), 刻 (kè), 个 (gè), 次 (cì).
- Xác định không gian: 间 (jiān), 个 (gè), 座 (zuò).
- Chỉ số lượng: 双 (shuāng), 个 (gè), 两 (liǎng).
- Động lượng từ: Loại từ này rất phổ biến trong việc đếm động tác hay định lượng hành vi, thường gặp với 遍 (biàn), 下 (xià), 次 (cì).
2/ Phân loại dựa trên cách kết hợp chữ trong lượng từ
Ngoài ra bạn còn có thể áp dụng một cách phân loại khác để việc học ngôn ngữ được dễ dàng hơn. Cụ thể, các lượng từ trong Tiếng Trung sẽ được hiểu là gồm những thành phần như:
2.1/ Danh lượng từ
- Lượng từ đo lường với đơn vị cụ thể như cân, mẫu, độ C, độ F,…
- Danh từ tạm thời đứng vào vị trí của lượng từ nhằm biểu thị số lượng trong trường hợp không xác định cụ thể đơn vị.
- Một số lượng từ kết hợp với danh từ nhất định (chuyên dụng). Bạn có thể hiểu đây là lượng từ ám chỉ mối quan hệ lựa chọn khá là phức tạp.
- Lượng từ thông dụng: Loại này rất thường gặp vì nó có thể ghép với hầu hết các danh từ trong ngôn ngữ Trung.
2.2/ Động lượng từ
- Động lượng từ công cụ: Bạn đừng lầm tưởng là những từ chỉ công cụ nào đó. Nghĩa của loại này là lượng từ khi kết hợp với danh từ trở thành công cụ cho từ đó với mục đích chỉ số lượng như “một nhát”, “một cái”,…
- Động lượng từ chuyên dùng: Những từ này có sự kết hợp khá linh hoạt để biểu đạt nhiều ý nghĩa khác nhau.
- Lượng từ ghép: Bạn sẽ thấy một số giáo viên Tiếng Trung gọi loại này là lượng từ phức hợp nghĩa là ghép từ hai đơn vị trở lên.
Những cách dùng lượng từ trong Tiếng Trung phổ biến hiện nay
Bạn cần nhớ cấu trúc chung của lượng từ là: Số từ + Lượng từ + Danh từ. Đôi khi còn có thêm Tính từ để tạo nên một cụm từ phức tạp biểu đạt ý nghĩa phong phú hơn.
Vị trí của lượng từ đứng sau số từ được gọi là “đoản ngữ số lượng” là một khái niệm phức tạp. Khi đặt vào trong câu nó có tác dụng làm rõ nội dung nhưng có thể câu sẽ khá dài.
Với những lượng từ đơn, việc lặp lại các âm tiết là hoàn toàn có thể xảy ra để chỉ nhiều người, nhiều sự vật, nhiều hành vi hay động tác.
Cách sử dụng lượng từ trong Tiếng Trung ở văn nói và văn viết có sự khác nhau nên bạn cần chú ý. Có thể trong văn nói bạn sẽ dùng từ 个 (gè) rất nhiều để thay thế hầu hết cho các lượng từ nhưng văn viết phải khác.
Việc trình bày câu chữ trong các văn bản, đặc biệt là công văn hành chính Trung Quốc phải đảm bảo về mặt ngữ nghĩa và văn phong. Thế nên bạn đừng đưa khẩu ngữ vào văn chương để tránh vấn đề kém trang trọng, sai lệch ý biểu đạt.
Tổng hợp các lượng từ trong Tiếng Trung sử dụng rộng rãi
Hiện nay có khoảng 50 lượng từ được dùng phổ biến nhất mà người học Tiếng Trung phải biết:
Kết luận
Các lượng từ trong Tiếng Trung rất quan trọng với quá trình học ngôn ngữ, giúp câu nói và câu văn trở nên tự nhiên hơn. Bạn hãy thường xuyên thực hành với thành phần này cùng cấu trúc ngữ pháp để tự tin hơn khi sử dụng ngoại ngữ.