Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản, phổ biến

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản, phổ biến

Cấu trúc ngữ pháp Tiếng Trung là kiến thức nền tảng khi bắt đầu học ngôn ngữ của đất nước tỷ dân. Đây như chiếc chìa khóa vàng mở ra cánh cửa giao tiếp với một nền văn hóa giàu có.

Khi nắm vững ngữ pháp, bạn không chỉ diễn đạt chính xác ý muốn của mình mà còn có thể hiểu sâu sắc những điều người khác nói.

Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Tiếng Trung gồm các thành phần ngữ pháp chính là từ loại, cấu trúc câu, lượng từ và ngữ âm. Mỗi bộ phận đều đóng một vai trò quan trọng đối với quá trình học và sử dụng ngôn ngữ.

Trong đó, cấu trúc ngữ pháp là yếu tố cốt lõi giúp diễn đạt chính xác mong muốn của người nói, người viết.

cấu trúc ngữ pháp tiếng trung
Cấu trúc ngữ pháp giúp mô tả ý của chủ thể rõ ràng chính xác hơn

Ngữ pháp Tiếng Trung giống như một bộ xếp hình kỳ diệu. Mỗi từ loại, mỗi cấu trúc là một mảnh ghép nhỏ, khi kết hợp lại sẽ tạo nên những câu nói hoàn chỉnh. Nhưng nếu đặt sai vị trí một mảnh ghép thôi, cả bức tranh sẽ trở nên méo mó. Do đó, bạn phải nắm rõ cấu trúc ngữ pháp để sắp xếp câu chữ hợp lý.

Cấu trúc của câu trong Tiếng Trung có nhiều điểm tương đồng với Tiếng Việt nên khá dễ học. Bạn nên tìm hiểu kỹ để giao tiếp chính xác và tự tin sử dụng ngôn ngữ này.

Một số cấu trúc câu trong Tiếng Trung sử dụng phổ biến

Cấu trúc ngữ pháp Tiếng Trung hàm chứa nhiều quy tắc phức tạp nhưng không quá khó. Đây sẽ là nền tảng giúp bạn sử dụng thông thạo ngôn ngữ của đất nước tỷ dân.

1/ Cấu trúc “是……的。” /shì… de/ – Làm rõ nội dung câu

“是……的。” /shì… de/ dùng để nhấn mạnh thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, mục đích hoặc đối tượng của một hành động đã hoặc đang diễn ra. Cấu trúc này được bổ sung sẽ giúp cho câu nói trở nên cụ thể và rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • 他是北京人。/ Tā shì Běijīng rén. / Anh ấy là người Bắc Kinh.
  • 今天的天气是冷的。/ Jīntiān de tiānqì shì lěng de. / Thời tiết hôm nay là lạnh.
ngữ pháp tiếng trung
Cấu trúc ngữ pháp giúp nhấn mạnh và làm rõ nội dung

2/ Cấu trúc câu với từ “吗” /ma/ ở cuối – Đổi tính chất của câu

Từ “吗” /ma/ được đặt ở cuối câu có tác dụng rất độc đáo đó là biến một câu khẳng định thành câu hỏi. Cấu trúc câu Tiếng Trung này tương đương với câu hỏi đặt từ cuối là “không” hoặc “phải không” trong Tiếng Việt.

Ví dụ:

  • 你喜欢喝茶吗?/ Nǐ xǐhuan hē chá ma? / Bạn có thích uống trà không?
  • 你明天有空吗?/ Nǐ míngtiān yǒu kòng ma? / Ngày mai bạn có rảnh không?

3/ Cấu trúc “因为……所以” /yīnwèi… suǒyǐ/ – Tại/nên hoặc Do/nên

Ngữ pháp “因为……所以” /yīnwèi… suǒyǐ/ dùng để chỉ quan hệ nguyên nhân kết quả. Một sự vật hoặc sự việc là nguyên nhân (phần trước) tạo ra một sự vật, sự việc nào đó (phần sau).

Ví dụ:

  • 因为今天天气很好,所以我们决定去公园。/ Yīnwēi jīntiān tiānqì hěn hǎo, suǒyǐ wǒmen juéding qù gōngyuán. / Vì hôm nay trời đẹp nên chúng ta quyết định đi công viên.
  • 因为明天要下雨,所以我们今天把衣服收起来了。/ Yīnwēi míngtiān yào xiàyǔ, suǒyǐ wǒmen jīntiān bǎ yīfú shōu qǐlái le. / Vì mai trời sẽ mưa nên hôm nay chúng ta thu quần áo vào.

4/ Cấu trúc “无论……都” /wúlùn… dōu/ – Kết quả giữ nguyên

Cấu trúc ngữ pháp Tiếng Trung này biểu thị ý nghĩa khá hay đó là cho dù hoàn cảnh có thay đổi ra sao thì kết quả đều như cũ.

Ngữ pháp này nhấn mạnh tính toàn diện và không thay đổi của một hành động, trạng thái hoặc kết quả, bất kể mọi điều kiện và hoàn cảnh.

Ví dụ:

  • 无论天气如何,我都要出去跑步。/ Wúlùn tiānqì rúhé, wǒ dōu yào chūqù pǎobù. / Bất kể thời tiết như thế nào, tôi đều phải ra ngoài chạy bộ.
  • 无论你做什么决定,我都支持你。/ Wúlùn nǐ zuò shénme juéding, wǒ dōu zhīchí nǐ. / Bất kể bạn đưa ra quyết định gì, tôi đều ủng hộ bạn.
ngữ pháp tiếng trung cơ bản
Nghĩa của cấu trúc ngữ pháp Tiếng Trung này rất hay

5/ Cấu trúc “只有……才” /zhǐyǒu… cái/

“只有……才” /zhǐyǒu… cái/ được sử dụng để nhấn mạnh mong muốn của người nói. Chỉ khi làm gì đó thì mới có thể đạt được điều khác phía sau.

Ví dụ:

  • 只有努力学习,才能取得好成绩。/ Zhǐyǒu nǔlì xuéxí, cáinéng qǔdé hǎo chéngjí. / Chỉ có nỗ lực học tập, mới có thể đạt được kết quả tốt.
  • 只有多背单词,才能提高词汇量。/ Zhǐyǒu duō bèi dāncí, cáinéng tígāo cíhuì liàng. / Chỉ có học thuộc nhiều từ vựng, mới có thể nâng cao vốn từ vựng.

6/ Cấu trúc “虽然。。。但是” /suīrán… dànshì/

“虽然。。。但是” /suīrán… dànshì/ là trật tự câu trong Tiếng Trung biểu thị quan hệ chuyển ngoặt mà với người mới học sẽ thấy khá phức tạp.

Câu này mang nghĩa “Tuy…, nhưng…”/ “Mặc dù…nhưng…” với vế đầu thường nêu ra một sự thật và vế sau đề cập đến điều ngược lại.

Ví dụ:

  • 虽然数学很难,但是我很喜欢。/ Suīrán shùxué hěn nán, dànshì wǒ hěn xǐhuān. / Mặc dù toán học rất khó, nhưng tôi rất thích.
  • 虽然工资不高,但是工作环境很好。/ Suīrán gōngzī bù gāo, dànshì gōngzuò huánjìng hěn hǎo. / Mặc dù lương không cao, nhưng môi trường làm việc rất tốt.

7/ “只要……就” /zhǐyào… jiù/: Chỉ cần… thì – Biểu lộ điều kiện

Cấu trúc này nói đến điều kiện đủ để có thể đạt được kết quả cuối cùng. Vế câu thứ nhất sẽ đề cập đến điều cần phải đáp ứng và kết quả chỉ xuất hiện khi sự kiện/hành động đó hoàn thành.

Ví dụ:

  • 只要你肯努力,就能实现你的梦想。/ Zhǐyào nǐ kěn nǔlì, jiù néng shíxiàn nǐ de mèngxiǎng. / Chỉ cần bạn chịu khó nỗ lực, bạn có thể thực hiện được ước mơ của mình.
  • 只要你真心付出,就会收获真挚的友谊。/ Zhǐyào nǐ zhēnxīn fùchū, jiù huì shōuhuò zhēnzhì de yǒuyì. / Chỉ cần bạn chân thành trao đi, bạn sẽ nhận được tình bạn chân thành.
cấu trúc câu trong tiếng trung
Cấu trúc điều kiện – kết quả phổ biến trong Tiếng Trung

8/ Cấu trúc “如果……就也” /rúguǒ… jiù / – Tương thích, phù hợp

“如果……就也” /rúguǒ… jiù / diễn tả tính hợp lý giữa điều kiện và kết quả tương ứng. Câu này thường mang tính nhờ vả, nhấn mạnh một hành động sẽ xảy ra nếu có một điều kiện cụ thể nào đó được thực hiện.

Ví dụ:

  • 如果你心情不好,就也可以跟我说说。/ Rúguǒ nǐ xīnqíng bù hǎo, jiù yě kěyǐ gēn wǒ shuōshuō. / Nếu bạn không vui, thì có thể chia sẻ với tôi.
  • 如果你去超市,就也帮我买包咖啡豆吧。/ Rúguǒ nǐ qù chāoshì, jiù yě bāng wǒ mǎi bāo kāfēidòu ba. / Nếu bạn đi siêu thị, thì mua giúp tôi một gói cà phê nhé.

9/ Cấu trúc 不但……而且 /búdàn… érqiě/

Câu 不但……而且 /búdàn… érqiě/ được dùng để diễn tả sự liệt kê tăng tiến. Theo đó, sự việc hoặc tình huống không chỉ có vậy mà còn hơn thế nữa.

Ví dụ:

  • 他不但学习成绩好,而且体育也很好。/ Tā bùdàn xuéxí chéngjí hǎo, érqiě tǐyù yě hěn hǎo. / Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn thể thao cũng rất tốt.
  • 我不但喜欢看书,而且还喜欢听音乐。/ Wǒ bùdàn xǐhuān kànshū, érqiě hái xǐhuān tīng yīnyuè. / Tôi không chỉ thích đọc sách mà còn thích nghe nhạc.

10/ Cấu trúc “不是……而是” /búshì… ér shì/ – Biểu thị bản chất

Ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản “不是……而是” /búshì… ér shì/ dùng để khẳng định một điều gì đó không phải là như vậy mà thực sự khác. Hiểu đơn giản thì cấu trúc này dùng để sửa chữa hoặc làm rõ một nhận định sai lầm.

Ví dụ:

  • 他不是学生,而是老师。/ Tā búshì xuéshēng, ér shì lǎoshī. / Anh ấy không phải học sinh, mà là giáo viên.
  • 这本书不是我的,而是他的。/ Zhè běn shū búshì wǒ de, ér shì tā de. / Cuốn sách này không phải của tôi, mà là của anh ấy.

Kết luận

Cấu trúc ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản không quá phức tạp nếu bạn hiểu tính chất và ý nghĩa của câu. Hy vọng thông tin diễn giải từ bangchucaitiengtrung.com có thể hỗ trợ bạn học tập tốt nhất.

bangchucaitiengtrung

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *